Có 2 kết quả:

遙測 yáo cè ㄧㄠˊ ㄘㄜˋ遥测 yáo cè ㄧㄠˊ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

telemetry

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

telemetry

Bình luận 0